VIETNAMESE
Mảnh dẻ
Thon thả, mi nhon
ENGLISH
Slim
/slɪm/
Slender
"Mảnh dẻ" là từ chỉ vóc dáng nhỏ nhắn, thon thả và duyên dáng.
Ví dụ
1.
Cô ấy có dáng người mảnh dẻ mà ai cũng ngưỡng mộ.
She has a slim figure that everyone admires.
2.
Quần áo mảnh dẻ đang thịnh hành mùa này.
Slim clothes are in fashion this season.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số collocations phổ biến với từ Slim nhé!
Slim Chance – Cơ hội mong manh Ví dụ: There’s only a slim chance of winning the lottery. (Chỉ có cơ hội mong manh để trúng xổ số.)
Slim Figure – Vóc dáng thon thả Ví dụ: She has a slim figure that suits any type of clothing. (Cô ấy có vóc dáng thon thả phù hợp với mọi loại trang phục.)
Stay Slim – Giữ vóc dáng Ví dụ: She exercises daily to stay slim and healthy. (Cô ấy tập thể dục hàng ngày để giữ vóc dáng thon thả và khỏe mạnh.)
Slim Down – Giảm cân Ví dụ: He decided to slim down before his wedding. (Anh ấy quyết định giảm cân trước đám cưới của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết