VIETNAMESE
Sản vật
đặc sản địa phương
ENGLISH
Local produce
/ˈləʊkəl ˈprɒdjuːs/
regional goods
“Sản vật” là các sản phẩm tự nhiên hoặc được sản xuất, thường có giá trị kinh tế hoặc văn hóa đặc biệt.
Ví dụ
1.
Chợ có nhiều loại sản vật địa phương.
The market features a variety of local produce.
2.
Sản vật địa phương thu hút khách du lịch tìm kiếm trải nghiệm văn hóa độc đáo.
Local produce attracts tourists seeking unique cultural experiences.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Local produce nhé!
Regional specialties – Đặc sản vùng miền
Phân biệt: Regional specialties thường ám chỉ các sản phẩm nổi tiếng hoặc đặc trưng của một vùng miền, trong khi local produce bao quát hơn.
Ví dụ: The regional specialties of this area include honey and spices. (Đặc sản vùng miền ở đây bao gồm mật ong và gia vị.)
Agricultural goods – Hàng hóa nông nghiệp
Phân biệt: Agricultural goods là thuật ngữ chung cho tất cả sản phẩm nông nghiệp, không nhấn mạnh vào giá trị văn hóa như local produce.
Ví dụ: Agricultural goods are exported to international markets. (Hàng hóa nông nghiệp được xuất khẩu ra thị trường quốc tế.)
Handcrafted products – Sản phẩm thủ công
Phân biệt: Handcrafted products thường tập trung vào các sản phẩm làm thủ công, có thể bao gồm nhưng không giới hạn ở local produce.
Ví dụ: The fair featured handcrafted products from local artisans. (Hội chợ trưng bày các sản phẩm thủ công của nghệ nhân địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết