VIETNAMESE

thực tập sinh xuất nhập khẩu

ENGLISH

import-export intern

  
NOUN

/ˈɪmpɔrt-ˈɛkspɔrt ˈɪntɜrn/

Thực tập sinh xuất nhập khẩu là sinh viên đang theo học các ngành liên quan đến xuất nhập khẩu như Kinh tế đối ngoại, Logistics, Quản trị kinh doanh quốc tế,... tham gia vào chương trình thực tập tại các doanh nghiệp hoạt động trong lĩnh vực xuất nhập khẩu.

Ví dụ

1.

Là một thực tập sinh xuất nhập khẩu, Sarah đã được học cách đàm phán với các nhà cung cấp từ các quốc gia khác nhau.

As an import-export intern, Sarah learned how to negotiate with suppliers from different countries.

2.

Anh sinh viên mới ra trường ấy đang muốn ứng tuyển làm thực tập sinh xuất nhập khẩu tại các công ty đa quốc gia.

That new graduate is looking to apply for a position as an import-export intern at a multinational company.

Ghi chú

Để mô tả "thực tập sinh của một lĩnh vực nào đó", bạn có thể áp dụng công thức sau: [Ngành nghề/lĩnh vực] + intern Ví dụ: - Marketing intern: Thực tập sinh ngành Marketing, là người thực tập trong lĩnh vực tiếp thị hoặc quảng cáo. - Engineering intern: Thực tập sinh ngành Kỹ thuật, là người thực tập trong lĩnh vực kỹ thuật hoặc kỹ sư. - Legal intern: Thực tập sinh ngành Luật, là người thực tập trong lĩnh vực pháp lý hoặc luật sư. - Finance intern: Thực tập sinh ngành Tài chính, là người thực tập trong lĩnh vực tài chính hoặc ngân hàng. - Medical intern: Thực tập sinh ngành Y, là người thực tập trong lĩnh vực y khoa hoặc bác sĩ.