VIETNAMESE

mục sư

ENGLISH

pastor

  
NOUN

/ˈpɑːstə/

rector, vicar

Mục sư là một trong những chức danh chính của các giáo sĩ trong các Hội thánh của đạo Tin Lành. Chức năng chính của mục sư là giảng kinh thánh và quản trị Hội thánh cơ sở.

Ví dụ

1.

Mục sư đã cung cấp sự hướng dẫn tâm linh cho các thành viên trong hội thánh.

The pastor provided spiritual guidance to members of the congregation.

2.

Những bài giảng của mục sư đã ghi dấu sâu sắc trong lòng các thành viên trong nhà thờ.

The pastor's sermons resonated deeply with the members of the church.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt pastor rector nha! - Pastor (mục sư): người lãnh đạo của một giáo hội hoặc nhóm tín đồ thuộc đạo Tin Lành, thường chịu trách nhiệm chăm sóc cho giáo đoàn, giảng đạo và thực hiện các nghi thức tôn giáo, có thể được bầu chọn bởi giáo đoàn hoặc được bổ nhiệm bởi giáo phận. Ví dụ: The pastor gave a sermon on the importance of love. (Mục sư đã đọc bài giảng về tầm quan trọng của tình yêu thương.) - Rector (mục sư, linh mục): người lãnh đạo của một giáo xứ thuộc Giáo hội Anh giáo hoặc Giáo hội Công giáo, được bổ nhiệm bởi giám mục, thường chịu trách nhiệm chăm sóc cho giáo xứ, giảng đạo và thực hiện các nghi thức tôn giáo. Ví dụ: The rector welcomed the new members of the parish. (Linh mục chào đón các thành viên mới của giáo xứ.)