VIETNAMESE
hòa tấu
dàn nhạc
ENGLISH
ensemble performance
/ɒnˈsɒmbl ˌpɜːrfɔːrməns/
orchestral performance
“Hòa tấu” là màn biểu diễn âm nhạc bởi một nhóm nhạc cụ chơi cùng nhau.
Ví dụ
1.
Dàn nhạc đã trình diễn một màn hòa tấu tuyệt vời tối qua.
The orchestra delivered a stunning ensemble performance last night.
2.
Một màn hòa tấu đẹp mắt đã làm say đắm khán giả.
A beautiful ensemble performance captivated the audience.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Ensemble Performance nhé!
Orchestral Performance – Biểu diễn dàn nhạc
Phân biệt: Orchestral Performance chỉ các màn biểu diễn của dàn nhạc lớn với nhiều loại nhạc cụ.
Ví dụ: The orchestral performance was the highlight of the evening. (Màn biểu diễn dàn nhạc là điểm nhấn của buổi tối.)
Group Recital – Buổi biểu diễn nhóm
Phân biệt: Group Recital nhấn mạnh vào các buổi biểu diễn nhỏ hơn, thường với nhóm nhạc cụ hoặc ca sĩ.
Ví dụ: The group recital showcased the talents of local musicians. (Buổi biểu diễn nhóm đã trình diễn tài năng của các nhạc sĩ địa phương.)
Band Performance – Màn trình diễn ban nhạc
Phân biệt: Band Performance thường dùng cho các ban nhạc hiện đại, đặc biệt trong nhạc pop, rock.
Ví dụ: The band performance energized the crowd. (Màn trình diễn ban nhạc làm khán giả phấn khích.)
Collaborative Performance – Màn biểu diễn hợp tác
Phân biệt: Collaborative Performance tập trung vào sự hợp tác giữa các nghệ sĩ hoặc nhóm nhạc cụ khác nhau.
Ví dụ: The collaborative performance combined classical and jazz elements. (Màn biểu diễn hợp tác kết hợp các yếu tố cổ điển và jazz.)
Chamber Music Performance – Buổi hòa nhạc thính phòng
Phân biệt: Chamber Music Performance chỉ các buổi biểu diễn nhỏ trong không gian thính phòng, thường với số lượng nhạc cụ giới hạn.
Ví dụ: The chamber music performance captivated the audience. (Buổi hòa nhạc thính phòng đã làm khán giả say mê.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết