VIETNAMESE

thiết kế riêng

thiết kế cá nhân hóa, thiết kế theo yêu cầu

ENGLISH

custom design

  
NOUN

/ˈkʌstəm dɪˈzaɪn/

personalized design, made-to-order design

Thiết kế riêng là việc tạo ra các sản phẩm, dịch vụ hoặc trải nghiệm được cá nhân hóa để đáp ứng nhu cầu cụ thể của một cá nhân hoặc một nhóm nhỏ.

Ví dụ

1.

Thiết kế riêng của chiếc váy cưới làm cho nó thật sự độc đáo.

The custom design of the wedding dress made it truly unique.

2.

Thiết kế riêng của phần mềm đáp ứng các nhu cầu cụ thể của khách hàng.

The custom design of the software catered to the specific needs of the client.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt custompersonalized nha! - Custom (tùy chỉnh): tính từ mô tả tính chất được tạo ra để phù hợp với nhu cầu và sở thích cá nhân. của ai đó, thường bằng cách thủ công hoặc theo đơn đặt hàng với chi phí cao. Ví dụ: Custom bikes are like custom clothing - tailored to fit your body perfectly. (Xe đạp tùy chỉnh giống như quần áo tùy chỉnh - được thiết kế để vừa vặn với cơ thể bạn một cách hoàn hảo.) - Personalized (cá nhân hóa): tính từ mô tả tính chất được thiết kế hoặc thay đổi sao cho phù hợp với nhu cầu của một người cụ thể, Có thể được tạo ra bằng máy móc hoặc phần mềm, với chi phí thường thấp hơn đồ custom. Ví dụ: The book was personalized with your name on the cover. Lưu ý: - Việc phân biệt "custom" và "personalized" không phải lúc nào cũng rõ ràng và có thể phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. - Trong một số trường hợp, hai từ này có thể được sử dụng thay thế cho nhau.