VIETNAMESE

Cấp phối hạt

phối liệu

ENGLISH

Aggregate grading

  
NOUN

/ˈæɡrɪɡət ˈɡreɪdɪŋ/

particle distribution

“Cấp phối hạt” là hỗn hợp các kích thước hạt được sử dụng trong xây dựng hoặc cải tạo đất.

Ví dụ

1.

Cấp phối hạt đúng cách đảm bảo độ ổn định trong các dự án xây dựng.

Proper aggregate grading ensures stability in construction projects.

2.

Cấp phối hạt tối ưu hóa việc nén đất trong nông nghiệp.

Aggregate grading optimizes soil compaction for farming.

Ghi chú

Từ Cấp phối hạt là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và cải tạo đất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Particle distribution – Phân bố hạt Ví dụ: Proper particle distribution ensures the stability of concrete structures. (Phân bố hạt phù hợp đảm bảo sự ổn định của các cấu trúc bê tông.)

check Granular mix – Hỗn hợp hạt Ví dụ: The granular mix is designed to meet specific project requirements. (Hỗn hợp hạt được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu cụ thể của dự án.)

check Gradation curve – Đường cong cấp phối Ví dụ: The gradation curve helps engineers determine the optimal aggregate mix. (Đường cong cấp phối giúp các kỹ sư xác định hỗn hợp cấp phối hạt tối ưu.)