VIETNAMESE

Cao sản

Giống năng suất cao

ENGLISH

High-yield crop

  
NOUN

/haɪ-jiːld ˈkrɒp/

Productivity booster

“Cao sản” là giống cây trồng hoặc vật nuôi có năng suất cao, mang lại hiệu quả kinh tế lớn.

Ví dụ

1.

Cây trồng cao sản đảm bảo lợi nhuận cao hơn cho nông dân.

High-yield crops ensure higher returns for farmers.

2.

Nông dân đầu tư vào cây trồng cao sản để tăng sản lượng kinh tế.

Farmers invest in high-yield crops for better economic output.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của High-yield crop nhé!

check Productive crop – Cây trồng năng suất cao

Phân biệt: Productive crop nhấn mạnh vào năng suất cao, tương tự high-yield crop, nhưng không nhất thiết mang tính kinh tế lớn.

Ví dụ: Farmers prefer productive crops to maximize their harvest. (Nông dân ưa chuộng các cây trồng năng suất cao để tối đa hóa vụ thu hoạch.)

check Hybrid crop – Cây trồng lai

Phân biệt: Hybrid crop chỉ các giống cây lai tạo để tăng năng suất và chất lượng, thường là một dạng của high-yield crop.

Ví dụ: Hybrid crops are widely used to improve food security. (Các cây trồng lai được sử dụng rộng rãi để cải thiện an ninh lương thực.)

check Cash crop – Cây trồng kinh tế

Phân biệt: Cash crop tập trung vào giá trị kinh tế cao của sản phẩm, không nhất thiết phải có năng suất lớn như high-yield crop.

Ví dụ: Coffee is a popular cash crop in tropical countries. (Cà phê là một cây trồng kinh tế phổ biến ở các nước nhiệt đới.)