VIETNAMESE

thích khách

sát thủ

ENGLISH

assassin

  
NOUN

/əˈsæsən/

muderer, killer

Thích khách là người mang vũ khí tới gần để ám sát nhân vật quan trọng.

Ví dụ

1.

Họ thuê một thích khách chuyên nghiệp để làm công việc đó cho họ.

They hired a professional assassin to do the job for them.

2.

Thích khách đã giết mục tiêu chỉ bằng một đòn.

The assassin killed the target with a single blow.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt assassin murderer nhé! - Assassin (thích khách, kẻ ám sát): người được thuê hoặc huấn luyện chuyên nghiệp để ám sát một cá nhân quan trọng hoặc mục tiêu chính trị. Ví dụ: The assassin silently approached his target, ready to carry out the contract killing. (Kẻ ám sát lặng lẽ tiếp cận mục tiêu của mình, sẵn sàng thực hiện việc giết theo hợp đồng.) - Murderer (sát nhân, kẻ giết ngườii): người đã giết người mà không có bất kỳ lý do hợp lý hoặc pháp lý nào. Muderer có thể nhắm vào bất kỳ ai vì ghen tuông, tức giận, hoặc tâm thần bất ổn. Ví dụ: The police arrested the murderer after finding evidence linking him to the crime scene. (Cảnh sát bắt giữ kẻ giết người sau khi tìm thấy bằng chứng liên quan đến hiện trường vụ án.)Assassin và murderer là hai từ có liên quan đến việc giết người, nhưng chúng có sự khác biệt như sau: