VIETNAMESE

má lúm đồng tiền

Lúm đồng tiền

ENGLISH

Dimples

  
NOUN

/ˈdɪm.plz/

"Má lúm đồng tiền" là tả đôi má có vết lõm nhỏ, thường xuất hiện khi cười, tạo nét duyên dáng.

Ví dụ

1.

Má lúm làm sáng lên nụ cười của cô ấy.

Her dimples light up her smile.

2.

Má lúm được coi là nét duyên trong nhiều nền văn hóa.

Dimples are considered attractive in many cultures.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dimples nhé!

check Cheek dimples – Má lúm trên má

Phân biệt: Cheek dimples nhấn mạnh vị trí của má lúm ở má, gần giống Dimples.

Ví dụ: Her cheek dimples appeared every time she smiled. (Má lúm trên má của cô ấy hiện lên mỗi khi cô cười.)

check Chin dimples – Lúm đồng tiền trên cằm

Phân biệt: Chin dimples ám chỉ vết lõm nhỏ trên cằm, khác với má.

Ví dụ: His chin dimples added charm to his face. (Lúm đồng tiền trên cằm của anh ấy làm tăng sự duyên dáng cho khuôn mặt.)

check Indentations – Vết lõm

Phân biệt: Indentations là thuật ngữ rộng hơn, chỉ các vết lõm không chỉ trên mặt.

Ví dụ: The indentations on her cheeks were her signature feature. (Những vết lõm trên má là đặc điểm nhận diện của cô ấy.)