VIETNAMESE

khoa ngành

ENGLISH

Specialized Faculty

  
NOUN

/ˈspɛʃəlaɪzd ˈfækəlti/

“Khoa ngành” là khoa chuyên đào tạo một ngành học cụ thể tại một trường đại học.

Ví dụ

1.

Mỗi khoa ngành cung cấp các chương trình học riêng biệt.

Each specialized faculty offers unique academic programs.

2.

Mỗi ngành đều có sự hỗ trợ đặc biệt từ Khoa Ngành của trường.

Each field receives specialized support from the Specialized Faculty.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Specialized Faculty nhé!

check Department – Bộ môn

Phân biệt: Department là một đơn vị nhỏ hơn trong một trường đại học, thường phụ trách một lĩnh vực cụ thể trong ngành học rộng hơn.

Ví dụ: The Mathematics Department is part of the Science Faculty. (Bộ môn Toán học là một phần của Khoa Khoa học.)

check School – Trường trong trường đại học

Phân biệt: School thường chỉ một tổ chức trong đại học chuyên về một lĩnh vực cụ thể, như School of Medicine (Trường Y).

Ví dụ: The School of Business offers a range of MBA programs. (Trường Kinh doanh cung cấp nhiều chương trình MBA.)

check Division – Phân khoa

Phân biệt: Division thường được dùng trong các trường lớn để chỉ một đơn vị tổ chức tập trung vào một ngành học hoặc lĩnh vực liên quan.

Ví dụ: The Humanities Division includes Philosophy and Literature. (Phân khoa Nhân văn bao gồm Triết học và Văn học.)

check Institute – Học viện

Phân biệt: Institute chỉ các đơn vị chuyên sâu hơn về nghiên cứu hoặc giảng dạy trong một ngành cụ thể.

Ví dụ: The Institute of Technology focuses on engineering and innovation. (Học viện Công nghệ tập trung vào kỹ thuật và đổi mới.)

check Faculty – Khoa

Phân biệt: Faculty là thuật ngữ bao quát hơn, dùng để chỉ toàn bộ tổ chức hoặc đội ngũ giảng viên trong một ngành học cụ thể.

Ví dụ: The Faculty of Arts has many talented professors. (Khoa Nghệ thuật có nhiều giáo sư tài năng.)