VIETNAMESE
hiệp đấu
vòng đấu
ENGLISH
match round
/mæʧ raʊnd/
game period
“Hiệp đấu” là một phần cụ thể trong trận đấu thể thao, thường được chia đều về thời gian.
Ví dụ
1.
Hiệp đấu được đội chủ nhà kiểm soát hoàn toàn.
The match round was dominated by the home team.
2.
Mỗi hiệp đấu mang đến những thử thách mới cho các cầu thủ.
Each match round brought new challenges for the players.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hiệp đấu nhé!
Playing Period – Khoảng thời gian thi đấu
Phân biệt: Playing Period tập trung vào khoảng thời gian cố định của một hiệp đấu trong các môn thể thao.
Ví dụ: Each playing period in hockey is 20 minutes. (Mỗi hiệp đấu trong môn khúc côn cầu kéo dài 20 phút.)
Game Interval – Khoảng nghỉ giữa các hiệp đấu
Phân biệt: Game Interval đôi khi được dùng để chỉ thời gian giữa các hiệp đấu hoặc các khoảng dừng trong trận đấu.
Ví dụ: Players used the game interval to rest and strategize. (Các cầu thủ tận dụng khoảng nghỉ giữa hiệp đấu để nghỉ ngơi và bàn chiến thuật.)
Match Phase – Giai đoạn trận đấu
Phân biệt: Match Phase là cách diễn đạt mang tính khái quát hơn, không chỉ riêng hiệp đấu mà còn áp dụng cho các giai đoạn cụ thể trong trận đấu.
Ví dụ: The second match phase was more intense than the first. (Hiệp đấu thứ hai căng thẳng hơn hiệp đấu đầu tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết