VIETNAMESE

đa nhân cách

rối loạn nhân cách

ENGLISH

multiple personalities

  
NOUN

/ˈmʌltɪpl ˌpɜːrsənˈælɪtiz/

dissociative identity disorder

Đa nhân cách là trạng thái tâm lý với nhiều tính cách khác nhau trong cùng một con người.

Ví dụ

1.

Cô ấy được chẩn đoán mắc chứng đa nhân cách.

She was diagnosed with multiple personalities.

2.

Đa nhân cách có thể gây ra sự nhầm lẫn.

Multiple personalities can cause confusion.

Ghi chú

Multiple personalities là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của multiple personalities nhé! checkNghĩa 1: Tình trạng có nhiều nhân cách trong một cá nhân (rối loạn tâm lý). Tiếng Anh: Dissociative identity disorder Ví dụ: She was diagnosed with dissociative identity disorder, commonly known as multiple personalities. (Cô ấy được chẩn đoán mắc rối loạn nhận dạng phân ly, thường được biết đến là rối loạn đa nhân cách.) checkNghĩa 2: Có khả năng thích nghi và thể hiện các vai trò khác nhau tùy theo tình huống. Tiếng Anh: Adaptable behavior Ví dụ: His multiple personalities make him suitable for a variety of roles in the company. (Nhân cách đa dạng của anh ấy khiến anh ấy phù hợp với nhiều vai trò trong công ty.)