VIETNAMESE
Thóc
lúa
ENGLISH
Paddy
/ˈpædi/
rice grain
“Thóc” là hạt của cây lúa trước khi được xay xát để lấy gạo.
Ví dụ
1.
Thóc được thu hoạch trong mùa mưa.
The paddy is harvested during the rainy season.
2.
Lưu trữ thóc cần kiểm soát độ ẩm.
Storing paddy requires controlled humidity levels.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của paddy nhé!
Rice grain – Hạt lúa
Phân biệt: Rice grain nhấn mạnh đến từng hạt thóc, thường được dùng để nói về sản phẩm của cây lúa trước khi chế biến.
Ví dụ: The rice grain is carefully sorted before being processed. (Hạt lúa được chọn lọc cẩn thận trước khi được chế biến.)
Unhusked rice – Lúa chưa xay xát
Phân biệt: Unhusked rice mô tả trạng thái thóc còn nguyên lớp vỏ cứng bên ngoài.
Ví dụ: Farmers store unhusked rice in warehouses to preserve its quality. (Nông dân lưu trữ lúa chưa xay xát trong các kho để bảo quản chất lượng.)
Raw paddy – Thóc thô
Phân biệt: Raw paddy chỉ thóc vừa thu hoạch, chưa qua bất kỳ giai đoạn xử lý nào.
Ví dụ: The raw paddy is dried under the sun before being stored. (Thóc thô được phơi dưới ánh nắng mặt trời trước khi lưu trữ.)
Husked grain – Hạt có vỏ
Phân biệt: Husked grain mô tả hạt lúa còn nguyên vỏ, thường được dùng trong bối cảnh khoa học hoặc nông nghiệp.
Ví dụ: Husked grain retains more moisture, requiring proper storage conditions. (Hạt có vỏ giữ nhiều độ ẩm hơn, cần điều kiện lưu trữ phù hợp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết