VIETNAMESE

Salad dầu giấm

Salad dầu giấm, Salad trộn

ENGLISH

Green salad with vinaigrette dressing

  
NOUN

/ɡriːn ˈsæləd wɪð ˈvɪnɪɡrɛt ˈdrɛsɪŋ/

Vinaigrette

"Salad dầu giấm" là món salad trộn với dầu và giấm, thường dùng làm món khai vị.

Ví dụ

1.

Salad dầu giấm là món khai vị hoàn hảo.

Green salad with vinaigrette dressing is a perfect appetizer.

2.

Tôi thường ăn salad dầu giấm trước bữa tối.

I often enjoy green salad with vinaigrette before dinner.

Ghi chú

Dressing là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của dressing nhé! Dressing (Nghĩa 1: Nước sốt cho món ăn) Ví dụ: I like to add a creamy dressing to my salad. (Tôi thích thêm nước sốt kem vào món salad của mình.) Dressing (Nghĩa 2: Mặc quần áo, trang phục) Ví dụ: He took a long time dressing for the event. (Anh ấy mất một khoảng thời gian dài để chuẩn bị trang phục cho sự kiện.) Dressing (Nghĩa 3: Băng bó vết thương) Ví dụ: The doctor changed the dressing on my wound. (Bác sĩ đã thay băng cho vết thương của tôi.) Dressing (Nghĩa 4: Trang trí món ăn) Ví dụ: The chef added a few herbs for dressing the dish. (Đầu bếp đã thêm vài loại thảo mộc để trang trí món ăn.) Dressing (Nghĩa 5: Xử lý thực phẩm) Ví dụ: After dressing the chicken, it’s ready to cook. (Sau khi chế biến gà, nó đã sẵn sàng để nấu.)