VIETNAMESE
Phân bón vô cơ
phân hóa học
ENGLISH
Inorganic fertilizer
/ˌɪnɔːrˈɡænɪk ˈfɜːrtəlaɪzər/
mineral fertilizer
“Phân bón vô cơ” là phân được tạo từ các hợp chất không chứa carbon, chủ yếu từ khoáng chất tự nhiên.
Ví dụ
1.
Phân bón vô cơ cung cấp dinh dưỡng thiết yếu cho cây trồng.
Inorganic fertilizers provide essential nutrients for crops.
2.
Sử dụng quá nhiều phân bón vô cơ có thể dẫn đến thoái hóa đất.
Excessive use of inorganic fertilizers can lead to soil degradation.
Ghi chú
Từ Phân bón vô cơ là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và khoa học đất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Chemical fertilizer – Phân bón hóa học Ví dụ: Inorganic fertilizers are often referred to as chemical fertilizers. (Phân bón vô cơ thường được gọi là phân bón hóa học.)
Mineral nutrients – Dinh dưỡng khoáng chất Ví dụ: Inorganic fertilizers supply essential mineral nutrients to crops. (Phân bón vô cơ cung cấp các chất dinh dưỡng khoáng cần thiết cho cây trồng.)
Synthetic fertilizers – Phân bón tổng hợp Ví dụ: Many farmers rely on synthetic fertilizers for higher yields. (Nhiều nông dân dựa vào phân bón tổng hợp để tăng năng suất.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết