VIETNAMESE

cầm thú

thú tính, man rợ

ENGLISH

beastly

  
ADJ

/ˈbiːstli/

brutish, inhumane

Cầm thú là cách gọi mang tính khinh thường đối với những hành vi tàn ác, vô nhân tính.

Ví dụ

1.

Hành động cầm thú của anh ấy khiến mọi người sốc.

His beastly actions shocked everyone.

2.

Hành vi cầm thú là không chấp nhận được trong xã hội.

Beastly behavior is unacceptable in society.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của beastly nhé! checkBrutish – Thô lỗ, hung bạo Phân biệt: Brutish tập trung vào hành vi thô lỗ hoặc hung bạo, liên quan đến bản năng nguyên thủy, trong khi beastly có thể mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả sự khó chịu và bất lịch sự. Ví dụ: His brutish behavior scared everyone at the party. (Hành vi hung bạo của anh ấy khiến mọi người trong bữa tiệc sợ hãi.) checkSavage – Dã man, hung dữ Phân biệt: Savage nhấn mạnh sự hung dữ hoặc dã man, thường mang sắc thái mạnh mẽ hơn beastly, vốn cũng có thể được dùng một cách hài hước hoặc nhẹ nhàng hơn. Ví dụ: The savage attack left the victim severely injured. (Cuộc tấn công dã man đã khiến nạn nhân bị thương nặng.) checkBarbaric – Man rợ, thiếu văn minh Phân biệt: Barbaric ám chỉ hành vi thiếu văn minh hoặc không có đạo đức, thường liên quan đến sự tàn bạo hoặc thiếu nhân tính, trong khi beastly có thể chỉ đơn giản là bất lịch sự hoặc khó chịu. Ví dụ: The barbaric treatment of prisoners shocked the international community. (Cách đối xử man rợ với tù nhân đã gây sốc cho cộng đồng quốc tế.) checkRude – Thô lỗ Phân biệt: Rude tập trung vào sự bất lịch sự hoặc khiếm nhã trong hành vi, nhẹ nhàng hơn beastly, vốn thường mang nghĩa tiêu cực mạnh mẽ hơn hoặc có thể mang tính hài hước. Ví dụ: His rude remarks offended many people at the meeting. (Những lời nhận xét thô lỗ của anh ấy đã làm phật lòng nhiều người trong cuộc họp.) checkNasty – Khó chịu, đáng ghét Phân biệt: Nasty thường mô tả điều gì đó không dễ chịu hoặc gây khó chịu, bao gồm cả mùi vị hoặc hành vi, trong khi beastly nhấn mạnh hơn vào tính cách hoặc thái độ tồi tệ. Ví dụ: She had a nasty habit of interrupting others while they spoke. (Cô ấy có thói quen đáng ghét là ngắt lời người khác khi họ đang nói.) checkFerocious – Dữ dội, hung dữ Phân biệt: Ferocious tập trung vào sự hung dữ hoặc mãnh liệt, thường dùng cho động vật hoặc tình huống khốc liệt, trong khi beastly có thể dùng cho cả con người và hành vi thông thường. Ví dụ: The ferocious storm destroyed everything in its path. (Cơn bão dữ dội đã phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.)