VIETNAMESE
tiệc ngủ
pajama party
ENGLISH
sleepover
/ˈsliːpˌoʊvər/
tiệc qua đêm
“Tiệc ngủ” là buổi tiệc mà các khách mời qua đêm tại nhà chủ, thường dành cho trẻ em hoặc thiếu niên.
Ví dụ
1.
Lũ trẻ tổ chức một buổi tiệc ngủ tại nhà bạn vào tối thứ sáu.
We prepared snacks and games for the sleepover.
2.
Chúng tôi đã chuẩn bị đồ ăn nhẹ và trò chơi cho buổi tiệc ngủ.
The kids had a sleepover at their friend’s house on Friday night.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của sleepover nhé!
Slumber party – Tiệc ngủ
Phân biệt: Slumber party là cách nói khác của sleepover, phổ biến ở Mỹ, thường dành cho trẻ em và thanh thiếu niên.
Ví dụ: They stayed up late watching movies at the slumber party. (Họ thức khuya xem phim trong buổi tiệc ngủ.)
Overnight gathering – Buổi tụ họp qua đêm
Phân biệt: Overnight gathering có thể mang tính chất trang trọng hơn, không chỉ dành cho trẻ em mà còn cho người lớn.
Ví dụ: The overnight gathering was held at a friend's vacation house. (Buổi tụ họp qua đêm được tổ chức tại nhà nghỉ của một người bạn.)
Pajama party – Tiệc ngủ mặc đồ ngủ
Phân biệt: Pajama party nhấn mạnh yếu tố trang phục ngủ, thường tạo không khí vui nhộn.
Ví dụ: The pajama party included games, snacks, and storytelling. (Buổi tiệc ngủ mặc đồ ngủ bao gồm các trò chơi, đồ ăn nhẹ và kể chuyện.)
Night stay party – Tiệc ở lại qua đêm
Phân biệt: Night stay party tương tự sleepover nhưng thường nhấn mạnh hơn vào sự lưu trú qua đêm.
Ví dụ: They invited their closest friends for a night stay party. (Họ mời những người bạn thân nhất đến dự tiệc ở lại qua đêm.)
Camp-in – Tiệc ngủ trong nhà
Phân biệt: Camp-in mô tả một buổi tiệc ngủ với không khí cắm trại nhưng diễn ra trong nhà.
Ví dụ: The kids loved the camp-in with sleeping bags and fairy lights. (Bọn trẻ rất thích buổi tiệc ngủ cắm trại trong nhà với túi ngủ và đèn lấp lánh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết