VIETNAMESE
người viết chú thích
ENGLISH
caption writer
/ˈkæpʃən ˈraɪtər/
Người viết chú thích là người viết các chú thích giải thích hoặc bổ sung thông tin cho một văn bản hoặc hình ảnh.
Ví dụ
1.
Người viết chú thích đã cung cấp những chú thích dí dỏm cho các bức ảnh.
The caption writer provided witty captions for the photographs.
2.
Sự hài hước của người viết chú thích đã tạo thêm sự thú vị cho hình ảnh.
The caption writer's humor added an extra layer of enjoyment to the images.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt caption và subtitle nha! - Caption (chú thích): Phần mô tả ngắn gắn liền với hình ảnh hoặc video, thường để cung cấp thông tin bổ sung hoặc tóm tắt nội dung. Ví dụ: The caption under the photo provided context for the historical event. (Phụ đề dưới bức ảnh cung cấp bối cảnh cho sự kiện lịch sử.) - Subtitle (phụ đề): phần dùng để dịch nội dung âm thanh hoặc lời thoại của một video hoặc phim. Ví dụ: The subtitles helped viewers understand the foreign film. (Phụ đề giúp người xem hiểu nội dung của bộ phim nước ngoài.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết