VIETNAMESE

tiệc báo hỷ

wedding banquet

ENGLISH

wedding reception

  
NOUN

/ˈwɛdɪŋ rɪˈsɛpʃən/

“Tiệc báo hỷ” là buổi lễ tổ chức để thông báo và chia sẻ niềm vui về việc cưới xin.

Ví dụ

1.

Tiệc báo hỷ được tổ chức tại một khách sạn sang trọng.

They invited all their friends to the wedding reception.

2.

Họ đã mời tất cả bạn bè đến dự tiệc báo hỷ.

The wedding reception was held at a luxurious hotel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Wedding Reception nhé!

check Wedding announcement party – Tiệc thông báo cưới

Phân biệt: Wedding announcement party tập trung vào việc tổ chức một buổi lễ để thông báo về việc cưới xin, thường dành cho bạn bè và gia đình chưa thể tham dự lễ chính.

Ví dụ: The couple held a wedding announcement party to share their joy with distant relatives. (Cặp đôi tổ chức tiệc báo hỷ để chia sẻ niềm vui với họ hàng xa.)

check Marriage announcement dinner – Tiệc tối thông báo cưới

Phân biệt: Marriage announcement dinner nhấn mạnh việc tổ chức bữa ăn tối để chính thức thông báo về cuộc hôn nhân của cặp đôi.

Ví dụ: They hosted a marriage announcement dinner for friends and colleagues. (Họ tổ chức tiệc tối báo hỷ dành cho bạn bè và đồng nghiệp.)

check Wedding gathering – Buổi họp mặt cưới

Phân biệt: Wedding gathering mô tả một buổi tụ họp thân mật để chia sẻ tin vui cưới xin với gia đình và bạn bè.

Ví dụ: The small wedding gathering was perfect for close friends and family. (Buổi họp mặt cưới nhỏ gọn hoàn hảo dành cho bạn bè và gia đình thân thiết.)