VIETNAMESE

hội làng

lễ hội dân gian

ENGLISH

village festival

  
NOUN

/ˈvɪlɪdʒ ˈfɛstəvəl/

rural festival

“Hội làng” là lễ hội truyền thống của một làng, thường có các hoạt động văn hóa và tôn giáo.

Ví dụ

1.

Hội làng có các điệu múa và trò chơi truyền thống.

The village festival featured traditional dances and games.

2.

Nhiều du khách đã tham dự hội làng sôi động.

Many visitors attended the vibrant village festival.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Village Festival nhé!

check Community CelebrationLễ mừng cộng đồng

Phân biệt: Community Celebration nhấn mạnh vào khía cạnh cộng đồng tụ họp để kỷ niệm hoặc vui chơi.

Ví dụ: The community celebration brought together residents of all ages. (Lễ mừng cộng đồng đã tập hợp cư dân ở mọi lứa tuổi.)

check Harvest FestivalLễ hội mùa màng

Phân biệt: Harvest Festival là một dạng lễ hội đặc trưng, thường tổ chức để mừng vụ mùa bội thu.

Ví dụ: The harvest festival was filled with singing and feasting. (Lễ hội mùa màng tràn ngập tiếng hát và tiệc tùng.)

check Local FestivalLễ hội địa phương

Phân biệt: Local Festival là cách nói chung hơn, chỉ các lễ hội đặc trưng của một vùng hoặc địa phương.

Ví dụ: The local festival attracted tourists from nearby towns. (Lễ hội địa phương đã thu hút du khách từ các thị trấn lân cận.)