VIETNAMESE
đêm nhạc
buổi biểu diễn âm nhạc
ENGLISH
music night
/ˈmjuːzɪk naɪt/
concert evening
“Đêm nhạc” là sự kiện âm nhạc thường diễn ra vào buổi tối với sự tham gia của nhiều nghệ sĩ.
Ví dụ
1.
Đêm nhạc có sự tham gia của các ban nhạc và nghệ sĩ solo nổi tiếng.
The music night featured popular bands and solo artists.
2.
Đêm nhạc thu hút đông đảo người hâm mộ nhiệt tình.
Music nights attract large crowds of enthusiastic fans.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Music Night nhé!
Concert Night – Đêm nhạc hội
Phân biệt: Concert Night tập trung vào các buổi biểu diễn âm nhạc quy mô lớn với sự tham gia của nhiều nghệ sĩ.
Ví dụ: The concert night attracted thousands of fans to the stadium. (Đêm nhạc hội đã thu hút hàng nghìn người hâm mộ đến sân vận động.)
Live Music Event – Sự kiện nhạc sống
Phân biệt: Live Music Event nhấn mạnh vào các màn trình diễn trực tiếp trước khán giả.
Ví dụ: The live music event featured both local bands and international artists. (Sự kiện nhạc sống có sự tham gia của các ban nhạc địa phương và nghệ sĩ quốc tế.)
Evening Of Music – Buổi tối âm nhạc
Phân biệt: Evening Of Music là cách nói trang trọng hơn, thường dành cho các buổi hòa nhạc cổ điển hoặc thính phòng.
Ví dụ: The evening of music highlighted classical pieces by renowned composers. (Buổi tối âm nhạc đã trình diễn các tác phẩm cổ điển của những nhà soạn nhạc nổi tiếng.)
Musical Gala – Dạ tiệc âm nhạc
Phân biệt: Musical Gala kết hợp giữa âm nhạc và các yếu tố giải trí trong một sự kiện trang trọng.
Ví dụ: The musical gala raised funds for the local arts center. (Dạ tiệc âm nhạc đã gây quỹ cho trung tâm nghệ thuật địa phương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết