VIETNAMESE

Nông lịch

lịch gieo trồng

ENGLISH

Agricultural calendar

  
NOUN

/ˌæɡrɪˈkʌltʃərəl ˈkælɪndər/

crop schedule

“Nông lịch” là lịch dựa trên mùa vụ và thời gian thích hợp để gieo trồng và thu hoạch.

Ví dụ

1.

Nông lịch hướng dẫn nông dân trong các mùa gieo trồng.

The agricultural calendar guides farmers in planting seasons.

2.

Tuân thủ nông lịch tối ưu hóa năng suất cây trồng.

Adhering to the agricultural calendar optimizes crop yield.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Agricultural calendar nhé!

check Farming calendar – Lịch nông nghiệp

Phân biệt: Farming calendar thường được dùng trong ngữ cảnh thực tiễn hơn để lập kế hoạch sản xuất.

Ví dụ: The farming calendar helps farmers determine planting seasons. (Lịch nông nghiệp giúp nông dân xác định mùa vụ trồng trọt.)

check Seasonal calendar – Lịch mùa vụ

Phân biệt: Seasonal calendar nhấn mạnh vào sự thay đổi mùa vụ, bao gồm cả các hoạt động ngoài nông nghiệp.

Ví dụ: The seasonal calendar highlights the best times for harvesting. (Lịch mùa vụ đánh dấu những thời điểm tốt nhất để thu hoạch.)

check Crop schedule – Lịch gieo trồng

Phân biệt: Crop schedule cụ thể hơn, chỉ tập trung vào thời gian gieo trồng và chăm sóc cây trồng.

Ví dụ: The crop schedule includes all stages of cultivation. (Lịch gieo trồng bao gồm tất cả các giai đoạn canh tác.)