VIETNAMESE

tiếp viên

ENGLISH

attendant

  
NOUN

/əˈtɛndənt/

Tiếp viên là một thuật ngữ chung để chỉ những người làm công việc phục vụ và hỗ trợ khách hàng trong các lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ

1.

Tiếp viên hàng không hướng dẫn hành khách các quy trình an toàn.

The flight attendant demonstrated the safety procedures to passengers.

2.

Người tiếp viên cung cấp các dịch vụ hỗ trợ khác nhau cho khách hàng.

Attendants provided various services and support to customers.

Ghi chú

Trên thực tế, không có từ tiếng Anh duy nhất nào có thể dịch chính xác từ "tiếp viên" do đây là một thuật ngữ chung dùng để chỉ những người làm việc trong lĩnh vực dịch vụ, có nhiệm vụ chào đón và phục vụ khách hàng. Vì vậy, "tiếp viên" có thể được dịch sang tiếng Anh theo nhiều cách, tùy thuộc vào ngữ cảnh và vai trò cụ thể như: - Flight attendant: Tiếp viên hàng không - Steward/Stewardess: Tiếp viên tàu biển (nam/nữ) - Waitress/Waiter: Nhân viên phục vụ nhà hàng (nữ/nam) - Tour guide: Hướng dẫn viên du lịch - Salesperson: Nhân viên bán hàng - Receptionist: Lễ tân - Customer service representative: Nhân viên chăm sóc khách hàng