VIETNAMESE

dã nhân

người hoang dã

ENGLISH

savage

  
NOUN

/ˈsævɪdʒ/

wild man, barbarian

Dã nhân là người sống hoang dã, không theo lối sống văn minh.

Ví dụ

1.

Câu chuyện về một dã nhân sống trong rừng làm họ kinh ngạc.

The story of a savage living in the jungle amazed them.

2.

Dã nhân thường xuất hiện trong các truyền thuyết cổ.

Savages are often portrayed in ancient myths.

Ghi chú

Savage là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của savage nhé! checkNghĩa 1: Dã man hoặc hung dữ. Ví dụ: The lion’s savage attack terrified the onlookers. (Cuộc tấn công hung dữ của sư tử khiến những người chứng kiến kinh hãi.) checkNghĩa 2: Vô cùng chỉ trích hoặc gay gắt. Ví dụ: Her savage criticism of the play shocked the actors. (Sự chỉ trích gay gắt của cô ấy về vở kịch đã khiến các diễn viên bàng hoàng.) checkNghĩa 3: Thô lỗ hoặc không văn minh (mang tính xúc phạm khi dùng cho con người). Ví dụ: He behaved like a savage in the meeting, yelling at everyone. (Anh ấy hành xử như một người thô lỗ trong cuộc họp, hét lên với mọi người.)