VIETNAMESE

họp mặt bạn bè

gặp gỡ bạn bè

ENGLISH

friends' reunion

  
NOUN

/frɛndz rɪˈjuːnjən/

social gathering

“Họp mặt bạn bè” là buổi gặp gỡ, trò chuyện giữa những người bạn.

Ví dụ

1.

Buổi họp mặt bạn bè tràn ngập tiếng cười và sự hoài niệm.

The friends' reunion was full of laughter and nostalgia.

2.

Họ tổ chức buổi họp mặt bạn bè để kỷ niệm tình bạn lâu dài.

They organized a friends' reunion to celebrate their long-lasting friendship.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Friends' Reunion nhé!

check Get-TogetherBuổi gặp mặt bạn bè

Phân biệt: Get-Together là cách nói không chính thức, dùng để chỉ các buổi gặp mặt nhỏ và thân mật.

Ví dụ: The get-together lasted until late at night. (Buổi gặp mặt bạn bè kéo dài đến khuya.)

check Friendship GatheringCuộc tụ họp bạn bè

Phân biệt: Friendship Gathering tập trung vào ý nghĩa kết nối và duy trì tình bạn.

Ví dụ: The friendship gathering brought back many fond memories. (Cuộc tụ họp bạn bè gợi lại nhiều kỷ niệm đẹp.)

check Social MeetupBuổi họp mặt xã giao

Phân biệt: Social Meetup là cách diễn đạt hiện đại hơn, thường được sử dụng trong các ngữ cảnh tổ chức sự kiện nhỏ.

Ví dụ: They planned a social meetup at a local café. (Họ đã lên kế hoạch cho một buổi họp mặt xã giao tại quán cà phê địa phương.)

check Reunion PartyBuổi tiệc họp mặt

Phân biệt: Reunion Party thường được tổ chức quy mô lớn hơn, bao gồm cả bạn bè cũ hoặc đồng nghiệp.

Ví dụ: The high school reunion party was full of laughter and nostalgia. (Buổi tiệc họp mặt cấp ba tràn ngập tiếng cười và hoài niệm.)

check Catch-Up SessionBuổi trò chuyện bạn bè

Phân biệt: Catch-Up Session là cách nói hiện đại, nhấn mạnh việc bạn bè gặp nhau để cập nhật tình hình cuộc sống.

Ví dụ: They enjoyed a quick catch-up session over lunch. (Họ đã có một buổi trò chuyện ngắn gọn trong giờ ăn trưa.)