VIETNAMESE
chất phác
chân thật, mộc mạc
ENGLISH
simple
/ˈsɪmpl/
humble, plain
Chất phác là sự mộc mạc, thật thà, không giả tạo trong tính cách.
Ví dụ
1.
Sự chất phác của cô ấy khiến mọi người tin tưởng.
Her simple demeanor won everyone's trust.
2.
Cuộc sống chất phác thường mang lại sự an yên.
Simple living often brings peace of mind.
Ghi chú
Chất phác là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ chất phác nhé!
Nghĩa 1: Tính cách thật thà, ngay thẳng và không giả dối. Tiếng Anh: Honest Ví dụ: Her honest nature made her beloved by everyone in the village. (Tính cách chất phác của cô ấy khiến cô được yêu mến bởi tất cả mọi người trong làng.) Nghĩa 2: Cách sống hoặc hành xử mộc mạc, không cầu kỳ. Tiếng Anh: Simple Ví dụ: He leads a simple life, living in harmony with nature. (Anh ấy sống một cuộc đời chất phác, hòa mình với thiên nhiên.) Nghĩa 3: Không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố hiện đại hoặc phức tạp. Tiếng Anh: Unpretentious Ví dụ: The unpretentious design of the house reflects its rural origin. (Thiết kế chất phác của ngôi nhà phản ánh nguồn gốc nông thôn của nó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết