VIETNAMESE
Lũn cũn
Nhỏ nhắn
ENGLISH
Stubby
/ˈstʌb.i/
Short
"Lũn cũn" là trạng thái nhỏ bé, thấp và ngắn, thường ám chỉ hình dáng hoặc sự vật.
Ví dụ
1.
Những chiếc bút chì lũn cũn khó sử dụng.
The stubby pencils were hard to use.
2.
Những cây nến lũn cũn trang trí bàn ăn.
Stubby candles decorated the table.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stubby nhé!
Short – Ngắn
Phân biệt: Short chỉ kích thước tổng thể, không hàm ý đặc trưng về hình dáng như Stubby.
Ví dụ: The short pencils were hard to use. (Những chiếc bút chì ngắn khó sử dụng.)
Stumpy – Ngắn cụt
Phân biệt: Stumpy ám chỉ vật thể ngắn và hơi thô, tương tự Stubby.
Ví dụ: The stumpy tree trunks were scattered across the field. (Những thân cây ngắn cụt rải rác khắp cánh đồng.)
Compact – Nhỏ gọn
Phân biệt: Compact mang ý nghĩa tích cực về sự gọn gàng, không giống Stubby ám chỉ sự vụng về.
Ví dụ: The compact device fits easily into a bag. (Thiết bị nhỏ gọn dễ dàng đặt vào túi xách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết