VIETNAMESE

có óc suy xét

biết suy nghĩ, biết xét đoán. có óc xét đoán

ENGLISH

analytical

  
ADJ

/ˌænəˈlɪtɪkəl/

logical, evaluative

Có óc suy xét là khả năng phân tích và đánh giá vấn đề một cách sâu sắc.

Ví dụ

1.

Kỹ năng có óc suy xét của anh ấy giúp giải quyết các vấn đề khó khăn.

His analytical skills help solve tough problems.

2.

Óc suy xét rất quan trọng trong việc lập kế hoạch chiến lược.

Analytical thinking is crucial in strategy planning.

Ghi chú

Analytical là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của analytical nhé! checkNghĩa 1: Có khả năng phân tích, đánh giá và giải quyết vấn đề dựa trên dữ liệu và lập luận logic. Ví dụ: She has an analytical mind that excels in solving complex problems. (Cô ấy có một tư duy phân tích xuất sắc trong việc giải quyết các vấn đề phức tạp.) checkNghĩa 2: Liên quan đến việc phân tích từng phần của một tổng thể để hiểu rõ hơn. Ví dụ: The report provided an analytical breakdown of the company’s performance. (Báo cáo cung cấp một phân tích chi tiết về hiệu suất của công ty.) checkNghĩa 3: Sử dụng phương pháp hoặc kỹ thuật phân tích để kiểm tra, đánh giá dữ liệu hoặc tình huống. Ví dụ: The analytical approach revealed patterns that were previously overlooked. (Cách tiếp cận phân tích đã phát hiện ra các mô hình trước đây bị bỏ qua.) checkNghĩa 4: Mang tính lý thuyết hoặc trừu tượng, thường được áp dụng trong các lĩnh vực như toán học hoặc triết học. Ví dụ: Analytical philosophy focuses on clarity and logical argumentation. (Triết học phân tích tập trung vào sự rõ ràng và lập luận logic.) checkNghĩa 5: Liên quan đến phân tích hóa học hoặc kỹ thuật để kiểm tra thành phần vật chất. Ví dụ: Analytical chemistry is essential for identifying the components of a substance. (Hóa học phân tích rất cần thiết để xác định các thành phần của một chất.)