VIETNAMESE

Mặt lệch

Mặt không đều

ENGLISH

Asymmetrical face

  
NOUN

/ˌeɪ.sɪˈmɛt.rɪ.kəl feɪs/

"Mặt lệch" là khuôn mặt có sự không đối xứng, thường thấy rõ khi cười hoặc nói.

Ví dụ

1.

Khuôn mặt lệch của anh ấy độc đáo và đáng nhớ.

His asymmetrical face was unique and memorable.

2.

Khuôn mặt lệch có thể tạo nét riêng.

An asymmetrical face can add character.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Asymmetrical face nhé!

check Uneven face – Khuôn mặt không đều

Phân biệt: Uneven face tập trung vào sự không đồng đều, tương tự Asymmetrical face.

Ví dụ: His uneven face becomes noticeable when he smiles. (Khuôn mặt không đều của anh ấy trở nên rõ rệt khi anh cười.)

check Irregular face – Khuôn mặt không cân đối

Phân biệt: Irregular face nhấn mạnh vào hình dáng không đối xứng tổng thể, giống Asymmetrical face.

Ví dụ: Her irregular face gives her a unique beauty. (Khuôn mặt không cân đối của cô ấy mang lại vẻ đẹp đặc biệt.)

check Unbalanced face – Khuôn mặt thiếu cân đối

Phân biệt: Unbalanced face ám chỉ sự thiếu cân đối nhẹ nhàng hơn Asymmetrical face.

Ví dụ: His unbalanced face was due to a childhood injury. (Khuôn mặt thiếu cân đối của anh ấy là do chấn thương thời thơ ấu.)