VIETNAMESE

Mày râu nhẵn nhụi

Không râu

ENGLISH

Clean-shaven

  
ADJ

/kliːn ˈʃeɪ.vən/

Smooth-faced

"Mày râu nhẵn nhụi" là tình trạng không có râu, tạo vẻ sạch sẽ và gọn gàng.

Ví dụ

1.

Anh ấy luôn giữ vẻ ngoài mày râu nhẵn nhụi.

He always keeps a clean-shaven appearance.

2.

Người mày râu nhẵn nhụi thường trông chuyên nghiệp.

Clean-shaven men often look professional.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Clean-shaven nhé!

check Smooth-faced – Khuôn mặt nhẵn mịn

Phân biệt: Smooth-faced tập trung vào bề mặt da nhẵn mịn, không chỉ riêng việc cạo râu.

Ví dụ: His smooth-faced appearance made him look younger. (Khuôn mặt nhẵn mịn của anh ấy khiến anh trông trẻ hơn.)

check Shaven – Đã cạo râu

Phân biệt: Shaven là cách diễn đạt ngắn gọn về tình trạng không râu, đồng nghĩa với Clean-shaven.

Ví dụ: He prefers to stay shaven for a professional look. (Anh ấy thích giữ khuôn mặt không râu để trông chuyên nghiệp hơn.)

check Neatly groomed – Gọn gàng, được chăm chút

Phân biệt: Neatly groomed bao gồm cả tóc và râu được chăm sóc gọn gàng, không chỉ cạo râu như Clean-shaven.

Ví dụ: His neatly groomed appearance impressed the interviewers. (Vẻ ngoài gọn gàng của anh ấy gây ấn tượng với các nhà tuyển dụng.)