VIETNAMESE

việc thiết kế có máy tính hỗ trợ

ENGLISH

computer-aided design

  
NOUN

/kəmˈpjutər-ˈeɪdɪd dɪˈzaɪn/

CAD, computer-aided engineering (CAE)

"Việc thiết kế có máy tính hỗ trợ là việc sử dụng phần mềm chuyên dụng để hỗ trợ quá trình thiết kế, giúp tăng hiệu quả và độ chính xác."

Ví dụ

1.

Các kỹ sư sử dụng việc thiết kế có máy tính hỗ trợ để lập kế hoạch kiến trúc.

Engineers use computer-aided design for architectural planning.

2.

Việc thiết kế có máy tính hỗ trợ được sử dụng trong nhiều ngành nghề khác nhau.

Computer-aided design is used in a wide variety of professions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt CAD (Computer-Aided Design)CAE (Computer-Aided Engineering) nha! - Computer-Aided Design (CAD): quá trình sử dụng phần mềm máy tính để tạo ra các bản vẽ và mô hình kỹ thuật số 2D hoặc 3D của sản phẩm, công trình hoặc hệ thống. Ví dụ: Engineers use CAD software to create detailed blueprints of mechanical parts. (Các kỹ sư sử dụng phần mềm CAD để tạo ra các bản vẽ chi tiết của các bộ phận cơ khí.) - Computer-Aided Engineering (CAE): quá trình sử dụng phần mềm máy tính để phân tích, mô phỏng và kiểm tra các tính năng kỹ thuật hoặc hiệu suất thiết kế của sản phẩm, bao gồm cả tính toán cơ học, động học, và độ bền. Ví dụ: CAE software helps engineers simulate the performance of a bridge under different conditions. (Phần mềm CAE giúp các kỹ sư mô phỏng hiệu suất của một cây cầu dưới các điều kiện khác nhau.)