VIETNAMESE

khoa sư phạm

ENGLISH

Faculty of Education

  
NOUN

/ˈfækəlti əv ˌɛdʒuˈkeɪʃn/

“Khoa sư phạm” là khoa chuyên đào tạo giáo viên và các chuyên gia trong lĩnh vực giáo dục.

Ví dụ

1.

Khoa sư phạm đào tạo giáo viên tương lai.

The Faculty of Education trains future teachers.

2.

Khoa Sư Phạm vừa khai giảng khóa học đào tạo giáo viên mầm non.

The Faculty of Education has just started a training course for preschool teachers.

Ghi chú

Từ Faculty of Education là một từ vựng thuộc lĩnh vực Sư phạm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!

check Curriculum Design – Thiết kế chương trình giảng dạy Ví dụ: Curriculum design requires a deep understanding of student needs. (Thiết kế chương trình giảng dạy đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về nhu cầu của học sinh.)

check Pedagogy – Khoa học giáo dục Ví dụ: Pedagogy focuses on effective teaching strategies. (Khoa học giáo dục tập trung vào các chiến lược giảng dạy hiệu quả.)

check Educational Psychology – Tâm lý học giáo dục Ví dụ: Educational psychology helps teachers understand student behavior. (Tâm lý học giáo dục giúp giáo viên hiểu hành vi của học sinh.)

check Classroom Management – Quản lý lớp học Ví dụ: Good classroom management is key to creating a positive learning environment. (Quản lý lớp học tốt là yếu tố chính tạo nên môi trường học tập tích cực.)

check Teacher Training – Đào tạo giáo viên Ví dụ: Teacher training programs include both theory and practice. (Các chương trình đào tạo giáo viên bao gồm cả lý thuyết và thực hành.)