VIETNAMESE

viết thành tiểu thuyết

sáng tác tiểu thuyết, viết truyện hư cấu, chuyển thể thành tiểu thuyết

ENGLISH

write into a novel

  
VERB

/raɪt ˈɪntuː ə ˈnɒvᵊl/

write a fiction story, novelize, fictionalize

Viết thành tiểu thuyết là hành động chuyển đổi một câu chuyện, ý tưởng hoặc sự kiện thành một tác phẩm tiểu thuyết hoàn chỉnh.

Ví dụ

1.

Chuyện đời của nữ nhà văn Agatha Christie đủ thăng trầm để viết thành tiểu thuyết.

The life story of female writer Agatha Christie has enough ups and downs to be written into a novel

2.

Những tư liệu mới đã thôi thúc vị tác giả viết thành tiểu thuyết.

New documents inspired the author to write into a novel.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt novel fiction nha! - Novel (tiểu thuyết): một tác phẩm hư cấu dài (thường hơn 40.000 từ) kể về một câu chuyện với các nhân vật và tình tiết phức tạp. Novel có thể thuộc nhiều thể loại khác nhau như lãng mạn, khoa học viễn tưởng, hình sự,... Nhấn mạnh vào sự phát triển của nhân vật và cốt truyện. Ví dụ: I'm reading a novel about a young woman who travels to a foreign country. (Tôi đang đọc một tiểu thuyết về một cô gái trẻ đi du lịch đến một đất nước xa lạ.) - Fiction (viễn tưởng): Bất kỳ loại văn học nào không dựa trên sự thật hoặc sự kiện có thật, bao gồm tiểu thuyết, truyện ngắn, thơ,... Fiction có thể thuộc nhiều thể loại khác nhau như lãng mạn, khoa học viễn tưởng, hình sự,... nhấn mạnh vào sự sáng tạo và trí tưởng tượng của tác giả. Ví dụ: I enjoy reading fiction because it allows me to escape into another world. (Tôi thích đọc văn học hư cấu vì nó cho phép tôi thoát vào một thế giới khác.)