VIETNAMESE
giải ý tưởng
ENGLISH
Innovation Award
/ˌɪnəˈveɪʃən əˈwɔːd/
“Giải ý tưởng” là giải thưởng dành cho ý tưởng sáng tạo hoặc có giá trị thực tiễn cao trong một cuộc thi hoặc dự án.
Ví dụ
1.
Đội đã giành giải ý tưởng cho thiết kế ứng dụng mới của họ.
The team won the Innovation Award for their new app design.
2.
Giải ý tưởng tôn vinh các ý tưởng sáng tạo và thực tiễn.
Innovation Awards celebrate creative and practical ideas.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Innovation Award nhé!
Creativity award – Giải thưởng sáng tạo
Phân biệt: Creativity award công nhận các ý tưởng sáng tạo và độc đáo
Ví dụ: The creativity award recognized her innovative product design (Giải thưởng sáng tạo đã ghi nhận thiết kế sản phẩm sáng tạo của cô ấy)
Bright idea prize – Giải thưởng ý tưởng xuất sắc
Phân biệt: Bright idea prize vinh danh các ý tưởng có giá trị thực tiễn
Ví dụ: The bright idea prize celebrated solutions that improve daily life (Giải thưởng ý tưởng xuất sắc tôn vinh các giải pháp cải thiện cuộc sống hàng ngày)
Innovation excellence award – Giải thưởng đổi mới xuất sắc
Phân biệt: Innovation excellence award dành cho những ý tưởng vượt trội và đột phá
Ví dụ: Their groundbreaking technology earned them the innovation excellence award (Công nghệ đột phá của họ đã giúp họ giành được giải thưởng đổi mới xuất sắc)
Creative solution award – Giải thưởng giải pháp sáng tạo
Phân biệt: Creative solution award tôn vinh các giải pháp sáng tạo trong các dự án hoặc cuộc thi
Ví dụ: The creative solution award went to the team with the best environmental project (Giải thưởng giải pháp sáng tạo được trao cho đội có dự án môi trường tốt nhất)
Idea champion award – Giải thưởng ý tưởng nổi bật
Phân biệt: Idea champion award công nhận những ý tưởng nổi bật và đổi mới
Ví dụ: The idea champion award honored their contributions to modern design (Giải thưởng ý tưởng nổi bật tôn vinh những đóng góp của họ cho thiết kế hiện đại)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết