VIETNAMESE

Phân bón hữu cơ

phân xanh

ENGLISH

Organic fertilizer

  
NOUN

/ɔːrˈɡænɪk ˈfɜːrtəlaɪzər/

natural fertilizer

“Phân bón hữu cơ” là phân được tạo từ chất hữu cơ tự nhiên như phân động vật, thực vật phân hủy.

Ví dụ

1.

Phân bón hữu cơ cải thiện độ phì nhiêu của đất một cách bền vững.

Organic fertilizers improve soil fertility sustainably.

2.

Nông dân ngày càng ưa chuộng phân bón hữu cơ cho cây trồng của họ.

Farmers increasingly prefer organic fertilizers for their crops.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Organic fertilizer nhé!

check Compost – Phân ủ

Phân biệt: Compost là một dạng của phân hữu cơ, được tạo từ các chất hữu cơ ủ trong thời gian dài.

Ví dụ: Compost enriches the soil with nutrients. (Phân ủ làm giàu đất với các chất dinh dưỡng.)

check Natural fertilizer – Phân bón tự nhiên

Phân biệt: Natural fertilizer thường ám chỉ các loại phân bón từ nguồn gốc tự nhiên, không qua xử lý như organic fertilizer.

Ví dụ: Natural fertilizers are safer for the environment. (Phân bón tự nhiên an toàn hơn cho môi trường.)

check Manure – Phân chuồng

Phân biệt: Manure là loại phân hữu cơ từ chất thải động vật, một dạng phổ biến của organic fertilizer.

Ví dụ: Manure is commonly used in small-scale farming. (Phân chuồng thường được sử dụng trong các trang trại quy mô nhỏ.)