VIETNAMESE
lớp phó văn thể mỹ
ENGLISH
Vice-monitor of Arts and Sports
/ˈvaɪs ˈmɒnɪtə(r) əv ɑːts ənd spɔːts/
“Lớp phó văn thể mỹ” là học sinh phụ trách các hoạt động văn hóa, thể thao và nghệ thuật của lớp học.
Ví dụ
1.
Lớp phó văn thể mỹ tổ chức buổi biểu diễn của lớp.
The vice-monitor of arts and sports organized the class performance.
2.
Cô ấy được chọn làm lớp phó văn thể mỹ.
She was chosen as the vice-monitor of arts and sports.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Vice-monitor of Arts and Sports nhé!
Arts Leader – Lãnh đạo nghệ thuật
Phân biệt: Arts Leader nhấn mạnh vai trò dẫn dắt và hỗ trợ các dự án hoặc hoạt động liên quan đến nghệ thuật.
Ví dụ: The arts leader guided the team in preparing for the painting competition. (Lãnh đạo nghệ thuật đã hướng dẫn đội chuẩn bị cho cuộc thi vẽ.)
Activity Vice-leader – Phó lãnh đạo hoạt động
Phân biệt: Activity Vice-leader nhấn mạnh vai trò hỗ trợ trong việc tổ chức các hoạt động ngoại khóa của lớp học.
Ví dụ: The activity vice-leader ensured everything ran smoothly during the class performance. (Phó lãnh đạo hoạt động đã đảm bảo mọi thứ diễn ra suôn sẻ trong buổi biểu diễn của lớp.)
Event Coordinator – Điều phối viên sự kiện
Phân biệt: Event Coordinator tập trung vào việc quản lý các khía cạnh tổ chức của các sự kiện văn hóa, thể thao và nghệ thuật.
Ví dụ: The event coordinator handled the logistics for the inter-class debate. (Điều phối viên sự kiện đã quản lý hậu cần cho cuộc tranh luận giữa các lớp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết