VIETNAMESE
Cạn kiệt tài nguyên
mất tài nguyên
ENGLISH
Resource depletion
/ˈriːsɔːrs dɪˈpliːʃən/
exhaustion of resources
“Cạn kiệt tài nguyên” là trạng thái sử dụng quá mức dẫn đến nguồn tài nguyên không còn khả năng phục hồi.
Ví dụ
1.
Cạn kiệt tài nguyên ảnh hưởng đến các thế hệ tương lai.
Resource depletion impacts future generations.
2.
Khai thác quá mức dẫn đến cạn kiệt tài nguyên.
Overexploitation leads to resource depletion.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Resource depletion nhé!
Resource exhaustion – Sự cạn kiệt tài nguyên
Phân biệt: Resource exhaustion thường ám chỉ trạng thái kiệt quệ hoàn toàn, mạnh hơn resource depletion.
Ví dụ: Resource exhaustion poses a severe threat to future generations. (Sự cạn kiệt tài nguyên đặt ra mối đe dọa nghiêm trọng cho các thế hệ tương lai.)
Overexploitation – Khai thác quá mức
Phân biệt: Overexploitation nhấn mạnh vào nguyên nhân gây ra resource depletion do sử dụng quá mức.
Ví dụ: Overexploitation of forests leads to resource depletion. (Khai thác rừng quá mức dẫn đến cạn kiệt tài nguyên.)
Natural resource scarcity – Sự khan hiếm tài nguyên tự nhiên
Phân biệt: Natural resource scarcity tập trung vào trạng thái tài nguyên trở nên khan hiếm, thường là kết quả của resource depletion.
Ví dụ: Natural resource scarcity requires innovative solutions for sustainability. (Sự khan hiếm tài nguyên tự nhiên đòi hỏi các giải pháp đổi mới để đạt được sự bền vững.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết