VIETNAMESE

khoảnh độc

ác bụng, tàn nhẫn

ENGLISH

malicious

  
ADJ

/məˈlɪʃ.əs/

cruel, spiteful

Khoảnh độc là từ để miêu tả tính ác bụng của một người nào đó

Ví dụ

1.

Kẻ truyền tin khoảnh độc đã lan truyền tin đồn để làm hỏng danh tiếng của cô ấy.

The malicious gossip spread rumors to damage her reputation.

2.

Người nhân viên cũ khoảnh độc đã đã cài một chương trình máy tính có hại để phá hoại hệ thống của công ty cũ.

The malicious ex-worker planted a bad computer program to damage his old company's systems

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số idioms dùng để diễn tả sự khoảnh độc nha! - Have a mean streak: có tính ác ý Ví dụ: Sarah always seemed friendly, but sometimes she'd make little jabs at her coworkers. It seemed like she had a bit of a mean streak. (Sarah trông có vẻ thân thiện, nhưng đôi khi cô ấy lại châm chọc đồng nghiệp. Có vẻ như cô ấy hơi ác ý.) - Have a hidden agenda: có âm mưu ngầm Ví dụ: They wondered if the politician might have a hidden agenda when showing his interest in education. (Họ nghi ngờ liệu nhà chính trị gia đó có âm mưu ngầm nào khi thể hiện là ông ta quan tâm đến giáo dục.) - Have a chip on one's shoulder: nuôi uất hận Ví dụ: Ever since he lost his job, he seems to have a chip on his shoulder. He's constantly angry and critical of everyone. (Kể từ khi mất việc, anh ấy dường như luôn mang uất hận trong lòng. Anh ấy liên tục tức giận và chỉ trích mọi người.