VIETNAMESE
thủ khoa đầu vào
ENGLISH
entrance topper
/ˈɛntrəns ˈtɒpə(r)/
“Thủ khoa đầu vào” là thí sinh đạt điểm số cao nhất trong kỳ thi tuyển sinh vào một trường đại học hoặc cao đẳng.
Ví dụ
1.
Thủ khoa đầu vào được trao học bổng toàn phần.
The entrance topper was awarded a full scholarship.
2.
Anh ấy trở thành thủ khoa đầu vào với số điểm cao nhất.
He became the entrance topper by scoring the highest marks.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của entrance topper nhé!
Admission topper – Người đạt điểm cao nhất trong kỳ thi tuyển sinh
Phân biệt: Admission topper chỉ người đạt điểm số cao nhất trong các kỳ thi đầu vào
Ví dụ: The admission topper was offered multiple scholarships (Người đạt điểm cao nhất trong kỳ thi tuyển sinh đã được trao nhiều học bổng)
Top scorer – Thí sinh đạt điểm số cao nhất
Phân biệt: Top scorer nhấn mạnh vào điểm số cao nhất trong một kỳ thi
Ví dụ: The top scorer set a new record in the entrance exam (Thí sinh đạt điểm số cao nhất đã lập kỷ lục mới trong kỳ thi đầu vào)
First-ranked candidate – Thí sinh xếp hạng nhất
Phân biệt: First-ranked candidate dùng để chỉ người đứng đầu trong danh sách kỳ thi
Ví dụ: The first-ranked candidate was praised for her exceptional performance (Thí sinh xếp hạng nhất được khen ngợi vì màn trình diễn xuất sắc của mình)
Merit rank holder – Người đạt thứ hạng cao
Phân biệt: Merit rank holder chỉ người có thứ hạng cao nhờ thành tích xuất sắc
Ví dụ: As a merit rank holder, she secured admission to the university of her choice (Là người đạt thứ hạng cao, cô ấy đã đậu vào trường đại học mình mong muốn)
Entrance exam topper – Người dẫn đầu kỳ thi tuyển sinh
Phân biệt: Entrance exam topper nhấn mạnh vào vị trí số một trong kỳ thi đầu vào
Ví dụ: The entrance exam topper shared her preparation strategies in an interview (Người dẫn đầu kỳ thi tuyển sinh đã chia sẻ chiến lược ôn tập trong một cuộc phỏng vấn)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết