VIETNAMESE

Đống rơm

bãi rơm

ENGLISH

Straw stack

  
NOUN

/strɔː stæk/

hay pile

“Đống rơm” là nơi tập trung rơm để sử dụng làm thức ăn gia súc hoặc làm vật liệu phủ đất.

Ví dụ

1.

Đống rơm được giữ khô để tránh nấm mốc.

The straw stack is kept dry to prevent mold.

2.

Nông dân dựa vào đống rơm để làm lớp lót chuồng cho động vật.

Farmers rely on straw stacks for animal bedding.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Straw stack nhé!

check Haystack – Đống cỏ khô

Phân biệt: Haystack thường chỉ đống cỏ khô dùng làm thức ăn gia súc, tương tự straw stack nhưng không giới hạn ở rơm.

Ví dụ: The farmer built a large haystack to feed the cattle in winter. (Người nông dân chất một đống cỏ khô lớn để nuôi gia súc trong mùa đông.)

check Straw bale – Bó rơm

Phân biệt: Straw bale chỉ các bó rơm được ép lại thành kiện nhỏ hơn, tiện lợi cho việc lưu trữ hoặc vận chuyển.

Ví dụ: The straw bales were stacked neatly in the barn. (Các bó rơm được xếp gọn gàng trong kho.)

check Forage pile – Đống thức ăn gia súc

Phân biệt: Forage pile là thuật ngữ bao quát hơn, bao gồm cả rơm và các loại thức ăn gia súc khác.

Ví dụ: The forage pile included straw, hay, and silage. (Đống thức ăn gia súc bao gồm rơm, cỏ khô và thức ăn ủ chua.)