VIETNAMESE

cay sè

tức giận, bực tức

ENGLISH

resentful

  
ADJ

/rɪˈzɛntfl/

bitter, annoyed

Cay sè chỉ trạng thái tức giận, bực bội, khó chịu. Từ này thường được dùng để diễn tả cảm giác không hài lòng hoặc bị tổn thương bởi một điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy cảm thấy cay sè vì bị đồng nghiệp châm chọc.

He felt resentful after being mocked by his colleagues.

2.

Tâm trạng cay sè thường dẫn đến sự cô lập.

Resentful attitudes often lead to isolation.

Ghi chú

Cay sè là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ cay sè nhé! checkNghĩa 1: Vị cay nồng đến mức gây khó chịu cho vị giác. Tiếng Anh: Spicy Ví dụ: The soup was so spicy that it made his eyes water. (Món súp cay sè đến mức làm anh ấy chảy nước mắt.) checkNghĩa 2: Cảm giác đau rát hoặc kích thích mạnh ở cổ họng hoặc mũi. Tiếng Anh: Pungent Ví dụ: The pungent chili aroma filled the entire kitchen. (Mùi ớt cay sè lan tỏa khắp gian bếp.) checkNghĩa 3: Ẩn dụ cho sự đau lòng hoặc khó chịu về mặt cảm xúc. Tiếng Anh: Bitter Ví dụ: Her bitter words left a cay sè feeling in his heart. (Lời nói cay nghiệt của cô ấy để lại cảm giác cay sè trong lòng anh ấy.)