VIETNAMESE

mắt lưới

lỗ lưới, ô lưới

ENGLISH

Mesh

  
NOUN

/mɛʃ/

Netting, weave

Mắt lưới là các lỗ nhỏ hình dạng đồng đều được tạo thành bởi dây hoặc sợi đan chéo.

Ví dụ

1.

Mắt lưới của lưới đánh cá được đan rất chặt.

The mesh of the fishing net was tightly woven.

2.

Kích thước mắt lưới quyết định hiệu quả của lưới.

Mesh size determines the effectiveness of the net.

Ghi chú

Mắt lưới là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ mesh nhé!

check Nghĩa 1: Các lỗ nhỏ được tạo thành bởi dây hoặc sợi đan chéo, thường dùng trong vật liệu như lưới thép hoặc vải lưới. Tiếng Anh: mesh Ví dụ: The window is covered with a fine mesh to keep insects out. (Cửa sổ được che phủ bằng một lớp lưới mịn để ngăn côn trùng vào.)

check Nghĩa 2: Sự kết nối hoặc phù hợp giữa các phần, dùng trong nghĩa bóng. Tiếng Anh: fit together hoặc interlock Ví dụ: The gears in the machine mesh perfectly for smooth operation. (Các bánh răng trong máy móc ăn khớp hoàn hảo để vận hành trơn tru.)

check Nghĩa 3: Mạng lưới hoặc cấu trúc kết nối trong hệ thống hoặc tổ chức. Tiếng Anh: network Ví dụ: The city’s roads form a complex mesh of highways and streets. (Các con đường trong thành phố tạo thành một mạng lưới phức tạp của cao tốc và đường phố.)