VIETNAMESE
lớp phó kỷ luật
ENGLISH
Discipline Vice-monitor
/ˈdɪsɪplɪn ˈvaɪs ˈmɒnɪtə(r)/
“Lớp phó kỷ luật” là học sinh trong lớp được giao nhiệm vụ giám sát và duy trì kỷ luật.
Ví dụ
1.
Lớp phó kỷ luật đảm bảo trật tự trong các hoạt động của lớp.
The discipline vice-monitor ensured order during class activities.
2.
Lớp phó kỷ luật báo cáo các vi phạm cho giáo viên.
The discipline vice-monitor reports violations to the teacher.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Discipline Vice-monitor nhé!
Disciplinary Head – Trưởng ban kỷ luật
Phân biệt: Disciplinary Head thường dùng trong các tổ chức hoặc trường học để chỉ người đứng đầu bộ phận quản lý kỷ luật.
Ví dụ: The disciplinary head handled all cases of misconduct. (Trưởng ban kỷ luật xử lý tất cả các trường hợp vi phạm.)
Vice Leader – Phó lãnh đạo
Phân biệt: Vice Leader nhấn mạnh vai trò hỗ trợ hoặc thay thế lãnh đạo chính, bao gồm cả giám sát kỷ luật.
Ví dụ: The vice leader helped maintain discipline during the event. (Phó lãnh đạo đã giúp duy trì kỷ luật trong suốt sự kiện.)
Monitor of Conduct – Giám sát viên hành vi
Phân biệt: Monitor of Conduct dùng để chỉ người chịu trách nhiệm giám sát hành vi và kỷ luật của người khác.
Ví dụ: The monitor of conduct ensured that all rules were followed. (Giám sát viên hành vi đảm bảo rằng tất cả các quy định được tuân thủ.)
Class Assistant – Trợ lý lớp
Phân biệt: Class Assistant thường nhấn mạnh vai trò hỗ trợ các công việc hành chính, bao gồm cả kỷ luật khi cần thiết.
Ví dụ: The class assistant kept a record of student attendance and behavior. (Trợ lý lớp ghi chép lại danh sách điểm danh và hành vi của học sinh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết