VIETNAMESE

mục đồng

ENGLISH

shepherd

  
NOUN

/ˈʃɛpəd/

herdsman

Mục đồng là người chăn dắt gia súc, thường là bò, dê, cừu,... ở những vùng đồng cỏ rộng lớn.

Ví dụ

1.

Mục đồng trông chừng bầy chiên khi chúng ăn cỏ trên đồng cỏ.

The shepherd watched over the flock as they grazed in the pasture.

2.

Chú chó trung thành của người mục đồng đã giúp ông lùa đàn cừu về chuồng.

The shepherd's faithful dog helped him herd the sheep back to the barn.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt shepherd herdsman nha! - Shepherd (mục đồng, người chăn cừu): Người chăm sóc và quản lý đàn cừu, thường chăn dắt chúng trên thảo nguyên hoặc rừng núi. Ví dụ: The shepherd re-collected his flock and went down the hillside. (Người chăn cừu đã tập hợp lại đàn cừa của mình lại và đi xuống sườn đồi.) - Herdsman (người chăn gia súc): Người chăm sóc và quản lý một đàn gia súc hoặc đàn gia cầm, không nhất thiết chỉ là cừu, mà có thể là bò, dê, lạc đà, vv. Ví dụ: The estate's remunerations for herdsmen consist mainly of the animal's milk and the use of farmlands around the compound. (Tiền thù lao của dinh thự cho những người chăn gia súc chủ yếu bao gồm sữa động vật, và việc sử dụng đất nông nghiệp xung quanh khu nhà.)