VIETNAMESE
nhà lý luận
ENGLISH
reasoner
/ˈriːzᵊnə/
Nhà lý luận là người có khả năng lập luận chặt chẽ, logic để thuyết phục người khác.
Ví dụ
1.
Một nhà lý luận thường đánh giá bằng chứng để rút ra kết luận hợp lý.
A reasoner evaluates evidence to draw logical conclusions.
2.
Nhà lý luận phân tích dữ liệu một cách tỉ mỉ để đưa ra quyết định sáng suốt.
The reasoner meticulously analyzes data to make informed decisions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt reasoner và theorist nha! - Reasoner (Nhà lý luận): Là người chủ yếu tập trung vào việc phân tích và suy luận logic từ dữ liệu có sẵn hoặc từ các nguyên tắc cơ bản. Họ thường áp dụng logic và kiến thức hiện có để đưa ra những kết luận logic và hợp lý. Ví dụ: A reasoner examines the available evidence to draw logical conclusions. (Một người lý luận phân tích dữ liệu có sẵn để rút ra các kết luận logic.) - Theorist (Nhà lý thuyết): Là người tạo ra và phát triển các ý tưởng, khái niệm, hoặc mô hình lý thuyết mới. Họ thường tập trung vào việc nghiên cứu các khía cạnh trừu tượng hoặc lý thuyết của một vấn đề nhất định. Ví dụ: The theorist explores abstract concepts to develop new hypotheses. (Người lý thuyết khám phá các khái niệm trừu tượng để phát triển các giả thuyết mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết