VIETNAMESE

đàng hoàng

đứng đắn, nghiêm túc

ENGLISH

respectable

  
ADJ

/rɪˈspɛktəbl/

honorable, decent

Đàng hoàng là cách cư xử đúng mực, đĩnh đạc và không có gì để chê trách.

Ví dụ

1.

Anh ấy là người đàng hoàng trong cộng đồng của mình.

He is a respectable man in his community.

2.

Cư xử đàng hoàng tạo được sự ngưỡng mộ.

Respectable behavior earns admiration.

Ghi chú

Đàng hoàng là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ đàng hoàng nhé! checkNghĩa 1: Có tư cách hoặc hành xử đúng đắn. Tiếng Anh: Decent Ví dụ: vHe is a decent man who always treats others with respect. (Anh ấy là một người đàng hoàng, luôn đối xử tôn trọng với người khác.) checkNghĩa 2: Hợp pháp hoặc đúng chuẩn mực xã hội. Tiếng Anh: Proper Ví dụ: The couple had a proper wedding ceremony with all traditions. (Cặp đôi đã tổ chức một đám cưới đàng hoàng với đầy đủ các nghi thức truyền thống.) checkNghĩa 3: Thể hiện sự nghiêm túc và không qua loa. Tiếng Anh: Formal Ví dụ: He wore formal attire to ensure he looked respectable. (Anh ấy mặc trang phục đàng hoàng để đảm bảo trông tôn trọng.)