VIETNAMESE

dễ mua chuộc

tham nhũng, dễ bị dụ dỗ

ENGLISH

easily bribed

  
ADJ

/ˈiːzɪli braɪbd/

corruptible, venal

Dễ mua chuộc là dễ dàng bị thuyết phục hoặc nhận hối lộ.

Ví dụ

1.

Quan chức dễ mua chuộc làm tổn hại lòng tin của công chúng.

Officials who are easily bribed damage public trust.

2.

Dễ mua chuộc thường dẫn đến các vụ bê bối đạo đức.

Being easily bribed often leads to ethical scandals.

Ghi chú

Dễ mua chuộc là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của dễ mua chuộc nhé! checkNghĩa 1: Dễ dàng bị thuyết phục hoặc dụ dỗ bằng lợi ích vật chất. Tiếng Anh: Bribable Ví dụ: The bribable official accepted money to alter the documents. (Viên chức dễ mua chuộc đã nhận tiền để sửa đổi tài liệu.) checkNghĩa 2: Không kiên định, dễ thay đổi ý kiến vì áp lực hoặc cám dỗ. Tiếng Anh: Corruptible Ví dụ: Corruptible leaders can harm the trust of their people. (Những lãnh đạo dễ mua chuộc có thể làm tổn hại lòng tin của người dân.) checkNghĩa 3: Dễ bị thao túng hoặc bị lợi dụng bởi người khác. Tiếng Anh: Influencible Ví dụ: He was influencible and agreed to unethical demands. (Anh ấy dễ mua chuộc và đồng ý với những yêu cầu phi đạo đức.)