VIETNAMESE

đa tài

tài năng đa dạng

ENGLISH

multi-talented

  
ADJ

/ˌmʌltaɪˈtæləntɪd/

gifted, versatile

Đa tài là có nhiều tài năng hoặc khả năng trong nhiều lĩnh vực khác nhau.

Ví dụ

1.

Cô ấy là một nghệ sĩ đa tài, xuất sắc trong hội họa và âm nhạc.

She is a multi-talented artist who excels in painting and music.

2.

Người đa tài thường đạt được thành công lớn.

Multi-talented individuals often achieve great success.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của multi-talented nhé! checkVersatile – Đa năng Phân biệt: Versatile nhấn mạnh khả năng ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, còn multi-talented nhấn mạnh việc sở hữu nhiều tài năng đặc biệt. Ví dụ: She is a versatile employee who can handle both technical and managerial tasks. (Cô ấy là một nhân viên đa năng có thể xử lý cả công việc kỹ thuật và quản lý.) checkGifted – Có năng khiếu Phân biệt: Gifted tập trung vào năng khiếu thiên bẩm, trong khi multi-talented đề cập đến nhiều khả năng hoặc kỹ năng, có thể do học hỏi. Ví dụ: The gifted pianist performed flawlessly at the concert. (Người nghệ sĩ piano có năng khiếu đã biểu diễn một cách hoàn hảo tại buổi hòa nhạc.) checkPolymath – Nhà thông thái đa ngành Phân biệt: Polymath là từ trang trọng để chỉ những người có hiểu biết sâu rộng ở nhiều lĩnh vực, khác với multi-talented, vốn bao hàm cả khả năng thực hành. Ví dụ: Leonardo da Vinci is often regarded as a polymath. (Leonardo da Vinci thường được coi là một nhà thông thái đa ngành.)