VIETNAMESE

Chuyển màu

Chuyển sắc

word

ENGLISH

Gradient

  
NOUN

/ˈɡreɪdiənt/

Color Shift, Ombre

Chuyển màu là sự thay đổi dần giữa các sắc độ hoặc tông màu, tạo cảm giác mềm mại và hài hòa.

Ví dụ

1.

Sự chuyển màu trong bức tranh rất mượt mà.

The gradient in the painting is seamless.

2.

Cô ấy sử dụng hiệu ứng chuyển màu cho nền.

She used a gradient effect for the background.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Gradient nhé!

check Color Transition – Chuyển đổi màu

Phân biệt: Color Transition là thuật ngữ chung cho sự chuyển đổi giữa các màu sắc, tương tự gradient.

Ví dụ: The color transition was so smooth that it looked natural. (Sự chuyển đổi màu sắc rất mượt mà khiến nó trông tự nhiên.)

check Tone Shift – Chuyển sắc

Phân biệt: Tone Shift là sự thay đổi giữa các sắc thái của cùng một tông màu, nhẹ nhàng hơn gradient.

Ví dụ: The tone shift from light blue to dark blue created depth in the painting. (Sự chuyển sắc từ xanh nhạt sang xanh đậm tạo nên chiều sâu cho bức tranh.)

check Gradient Effect – Hiệu ứng chuyển màu

Phân biệt: Gradient Effect nhấn mạnh việc sử dụng gradient để tạo hiệu ứng thị giác.

Ví dụ: The gradient effect on the logo made it stand out. (Hiệu ứng chuyển màu trên logo làm nó nổi bật hơn.)

check Color Merge – Hòa màu

Phân biệt: Color Merge là sự hòa quyện tự nhiên giữa các màu sắc, tương tự gradient nhưng mềm mại hơn.

Ví dụ: The color merge between the shades was artistically done. (Sự hòa màu giữa các sắc thái được thực hiện một cách đầy nghệ thuật.)